XSMB thứ 7 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 7 hàng tuần - XSMB T7

XSMB » Xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 12-7-2025

8KY - 13KY - 9KY - 5KY - 6KY - 11KY
ĐB 78662
G.1 74986
G.2 9434866239
G.3 591489496318447183187971141053
G.4 0396389201999602
G.5 466211079849967613957472
G.6 703114489
G.7 22544251
ĐầuĐuôi
02,3,7
11,4,8
22
39
42,7,8,8,9
51,3,4
62,2,3
72,6
86,9
92,5,6,9
⇒ Ngoài ra các bạn xem thêm:

XSMB » Xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 5-7-2025

6HF - 12HF - 3HF - 4HF - 7HF - 8HF
ĐB 18512
G.1 82142
G.2 1144808590
G.3 640789901134115024028255060057
G.4 9744824865016809
G.5 978716758232732048789025
G.6 875913525
G.7 35926477
ĐầuĐuôi
01,2,9
11,2,3,5
20,5,5
32,5
42,4,8,8
50,7
64
75,5,7,8,8
87
90,2

XSMB » Xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 28-6-2025

10HQ - 4HQ - 8HQ - 1HQ - 7HQ - 9HQ
ĐB 44194
G.1 43124
G.2 4387269046
G.3 308931626007493592541924750394
G.4 3634192127910020
G.5 276115508259953213002937
G.6 363189068
G.7 30157995
ĐầuĐuôi
00
15
20,1,4
30,2,4,7
46,7
50,4,9
60,1,3,8
72,9
89
91,3,3,4,4,5

XSMB » Xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 21-6-2025

2HY - 1HY - 12HY - 9HY - 14HY - 4HY
ĐB 04603
G.1 64170
G.2 4863489446
G.3 066124430738452617036091338510
G.4 1569245195105147
G.5 638157853955578850295239
G.6 515206661
G.7 31029558
ĐầuĐuôi
02,3,3,6,7
10,0,2,3,5
29
31,4,9
46,7
51,2,5,8
61,9
70
81,5,8
95

XSMB » Xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 14-6-2025

8GF - 14GF - 1GF - 6GF - 7GF - 2GF
ĐB 59044
G.1 47746
G.2 2000291667
G.3 904759041710879695491559210813
G.4 2495161138215558
G.5 290466075107884448233516
G.6 283804195
G.7 25029261
ĐầuĐuôi
02,2,4,4,7,7
11,3,6,7
21,3,5
3
44,4,6,9
58
61,7
75,9
83
92,2,5,5

XSMB » Xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 7-6-2025

2GQ - 6GQ - 5GQ - 12GQ - 7GQ - 9GQ
ĐB 67142
G.1 07086
G.2 9313469606
G.3 860573281453612194015836793916
G.4 0419711832797158
G.5 881495380314372392014619
G.6 589226061
G.7 79528261
ĐầuĐuôi
01,1,6
12,4,4,4,6,8,9,9
23,6
34,8
42
52,7,8
61,1,7
79,9
82,6,9
9

XSMB » Xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 31-5-2025

9GY - 2GY - 4GY - 8GY - 10GY - 1GY
ĐB 98585
G.1 98551
G.2 4989953071
G.3 462489351216572398235059411769
G.4 2511077069573715
G.5 802401285067020879240122
G.6 571620347
G.7 67510921
ĐầuĐuôi
08,9
11,2,5
20,1,2,3,4,4,8
3
47,8
51,1,7
67,7,9
70,1,1,2
85
94,9