XSMB chủ nhật - Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần - XSMB CN

XSMB » Xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 13-7-2025

6KX - 2KX - 14KX - 4KX - 3KX - 8KX
ĐB 85456
G.1 85800
G.2 5655631820
G.3 043970636791967650357474409461
G.4 6916653112033580
G.5 916480892187860488232944
G.6 848329016
G.7 40256860
ĐầuĐuôi
00,3,4
16,6
20,3,5,9
31,5
40,4,4,8
56,6
60,1,4,7,7,8
7
80,7,9
97
⇒ Ngoài ra các bạn xem thêm:

XSMB » Xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 6-7-2025

2HE - 6HE - 12HE - 1HE - 4HE - 9HE
ĐB 51105
G.1 96859
G.2 3525423441
G.3 656480241760380687563382240000
G.4 5712705357082548
G.5 977430586901272912218685
G.6 574297673
G.7 91367981
ĐầuĐuôi
00,1,5,8
12,7
21,2,9
36
41,8,8
53,4,6,8,9
6
73,4,4,9
80,1,5
91,7

XSMB » Xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 29-6-2025

6HP - 4HP - 1HP - 3HP - 10HP - 9HP
ĐB 53368
G.1 89571
G.2 7099202153
G.3 658166094146294039997190818274
G.4 8932518433457092
G.5 843947380311346130132827
G.6 867096626
G.7 83364319
ĐầuĐuôi
08
11,3,6,9
26,7
32,6,8,9
41,3,5
53
61,7,8
71,4
83,4
92,2,4,6,9

XSMB » Xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 22-6-2025

6HX - 3HX - 8HX - 2HX - 11HX - 1HX
ĐB 27301
G.1 84414
G.2 5360857899
G.3 533340569221955085467054419235
G.4 2853881758541366
G.5 557470705276678795293972
G.6 943448021
G.7 49299554
ĐầuĐuôi
01,8
14,7
21,9,9
34,5
43,4,6,8,9
53,4,4,5
66
70,2,4,6
87
92,5,9

XSMB » Xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 15-6-2025

14GE - 13GE - 4GE - 12GE - 3GE - 15GE
ĐB 32099
G.1 22776
G.2 9530002854
G.3 980974896158881388821989769964
G.4 4813155241443274
G.5 683458655508137907409399
G.6 233903043
G.7 29752100
ĐầuĐuôi
00,0,3,8
13
21,9
33,4
40,3,4
52,4
61,4,5
74,5,6,9
81,2
97,7,9,9

XSMB » Xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 8-6-2025

10GP - 2GP - 15GP - 1GP - 4GP - 13GP
ĐB 67490
G.1 78576
G.2 4832864774
G.3 093484360822577720995001280967
G.4 6639101818596446
G.5 331354108588322641966847
G.6 302803952
G.7 01801741
ĐầuĐuôi
01,2,3,8
10,2,3,7,8
26,8
39
41,6,7,8
52,9
67
74,6,7
80,8
90,6,9

XSMB » Xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 1-6-2025

7GX - 5GX - 1GX - 15GX - 10GX - 2GX
ĐB 55139
G.1 20690
G.2 7476938063
G.3 133605650832540110583492251401
G.4 7950597888210830
G.5 719026729858311960930037
G.6 842981511
G.7 21588330
ĐầuĐuôi
01,8
11,9
21,1,2
30,0,7,9
40,2
50,8,8,8
60,3,9
72,8
81,3
90,0,3